Có 2 kết quả:

实际性 shí jì xìng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˋ實際性 shí jì xìng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

practicality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

practicality

Bình luận 0